WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN
🌟
NHÂN VIÊN HƯỚN… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
안내원 (案內員)
☆☆
Danh từ
1
안내하는 일이 직업인 사람.
1
NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN
, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.